BS Rotary Shaft Seal Rod Wiper Seal

Mô tả ngắn:

Nhiệt độ(℃): -35/+100

Tốc độ (≤ m/s): 0,5

Áp suất (≤MPa): 40

Ứng dụng: Thiết bị thủy lực, xi lanh tiêu chuẩn, máy công cụ, máy phun, máy ép thủy lực

Chất liệu: PU


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

♠Mô tả-BS Rod Seal

PU BS Rod Seal có môi niêm phong bên trong ngắn hơn được thế giới tin tưởng Các đai ốc làm kín IDI thủy lực được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng thanh.

BS Rod Seal là con dấu quan trọng nhất trên bất kỳ loại thiết bị năng lượng chất lỏng nào ngăn chặn sự rò rỉ chất lỏng từ bên trong xi lanh ra bên ngoài.Bên cạnh đó, Rò rỉ thông qua BS Rod Seal có thể làm giảm hiệu suất của thiết bị.Và trong những trường hợp cực đoan có thể gây ra các vấn đề về môi trường và do đó, điều cực kỳ quan trọng là phải chọn loại và thiết kế con dấu thanh chính xác để phù hợp với một ứng dụng cụ thể.

Phốt trục BS

Phạm vi ứng dụng

  Áp suất[MPa] Nhiệt độ [℃] Tốc độ trượt [m/s] Trung bình
Tiêu chuẩn 40 -35....+100 0,5 Dầu thủy lực (dầu khoáng)

♣Lợi thế

● Chống mài mòn đặc biệt mạnh.

● Không nhạy cảm với tải sốc và đỉnh áp suất.

● Khả năng chống va đập cao.

● Nó có tác dụng làm kín lý tưởng trong điều kiện không tải và nhiệt độ thấp.

● Phù hợp với điều kiện làm việc khắt khe.

● Dễ cài đặt.

Vật liệu

Thiết kế tiêu chuẩn PU
đặc biệt (theo yêu cầu FKM

Thông số kỹ thuật và Kích thước rãnh BS/UR

Số thứ tự d h9 Đ H9 H L1+0,2 L2+0,2
IDU016 16 22 8,5 8,5 11
IDU016A 16 24 10 11 13
IDU018 18 24 8,5 8,5 11
IDU018A 18 26 10 11 13
IDU020 20 26 8,5 8,5 11
IDU020A 20 28 10 11 13
IDU022 22 28 8,5 8,5 11
IDU022A 22 30 10 11 13
IDU025 25 31 8,5 8,5 11
IDU025A 25 33 10 11 13
IDU028 28 34 8,5 8,5 11
IDU028A 28 36 10 11 13
IDU030 30 38 10 11 13
IDU032 32 40 10 11 13
IDU035 35 43 10 11 13
IDU036 36 44 10 11 13
IDU040 40 48 10 11 13
IDU045 45 53 10 11 13
IDU050 50 58 10 11 13
1DU055 55 63 10 11 13
IDU055A 55 67 14 15 17
IDU060 60 72 14 15 17
IDU063 63 75 14 15 17
IDU065 65 77 14 15 17
IDU070 70 82 14 15 17
IDU075 75 87 14 15 17
IDU080 80 92 14 15 17
IDU085 85 97 14 15 17
IDU090 90 102 14 15 17
IDU095 95 107 14 15 17
IDU100 100 112 14 15 17
IDU105 105 117 14 15 17
IDU105A 105 121 18 19 22
Sự chỉ rõ kích thước rãnh
dH⁸/17 dihi Hà⁰.3
12.5-22.5-8 12,5 22,5 9
12.7-19.05-4.5 12.7 19.05 6.3
14-20-5.7 14 20 5.6
14-21-5 14 21 5.6
14-22-5 14 22 5.6
22-14-5.7 14 22 6.3
14-24-7.3 14 24 8
14-24-8 14 24 9
15-25-8 15 25 9
16-22-5 16 22 5.6
16-24-5 16 24 5.6
16-24-5.7 16 24 6.3
16-24-5.8 16 24 6.4
16-26-7.3 16 26 8
18-24-5 18 24 5.6
18-24-8 18 24 9
18-25-5 18 25 5.6
18-25-8 18 25 9
18-26-5 18 26 5.6
18-26-5.7 18 26 6.3
Sự chỉ rõ kích thước rãnh
dH⁸/17 ĐH¹1 Hà03
18-28-7.3 18 28 8
18-28-8 18 28 9
19-28-7 19 28 7,7
20-26-5 20 26 5.6
20-28-5 20 28 5.6
20-28-5.7 20 28 6.3
20-28-6 20 28 6.6
20-28.3-5 20 28.3 5.6
20-30-6 20 30 6.6
20-30-7.3 20 30 8
20-30-8 20 30 9
20-30-10 20 30 11
22-28-6 22 28 6.6
22-28-7 22 29 5.6
22-30-5 22 30 5.6
22-30-5.7 22 30 6.3
22-30-6 22 30 6.6
22-30-7 22 30 7,7
22-30-8 22 30 9
22-32-7.3 22 32 8
Phớt trục BS (1)
Phớt trục BS (1)
Phớt trục BS (2)

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi